Trang chủ
Giá nông sản
Tra cứu tổng hợp
Tra cứu nâng cao
Tra cứu theo địa điểm
Biểu đồ giá
Tổng hợp giá
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Thị trường
Thông tin thị trường
Thông tin thị trường
Bản tin Khuyến nông thị trường
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả thị trường
Tải bảng giá
Giá cả Nông sản
Ngày 27 tháng 3 năm 2025 - 6:28 AM
Trang chủ
>
Tổng hợp giá
Đăng ký
Đăng nhập
Cộng tác viên
Ngày tháng
March 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
09
23
24
25
26
27
28
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
1
2
3
4
5
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Nov
Dec
Loại giá
Giá tại chợ
Giá tại nông hộ
Loại mặt hàng
Lúa
Gạo
Cây lương thực khác
Rau các loại
Gia vị
Quả các loại
Cây công nghiệp ngắn ngày
Chăn nuôi
Thủy sản
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thuốc BVTV
Phân loại mặt hàng
Lúa chất lượng cao (CLC)
Lúa đặc sản
Lúa thường
Lúa giống
Mặt hàng
Lúa IR 50404 (khô)
Lúa IR 50404 (tươi)
Lúa CLC OM 2514
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC) xuất khẩu hạt dài, đạt ẩm độ tiêu chuẩn (ẩm độ 15 )
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC) xuất khẩu hạt dài, chưa đạt ẩm độ tiêu chuẩn
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC)
Lúa hạt dài (khô)
Lúa hạt dài (tươi)
Lúa tròn (khô)
Lúa tròn (tươi)
Mặt hàng đã chọn
Lúa IR50404 (khô)
Lúa CLC (khô)
Cá tra
Cá điêu hồng
Heo hơi
Bò thịt
Bưởi 5 roi
Cam sành
Chôm chôm
Sầu riêng
Salad son
Cải ngọt
Nấm rơm
Kết quả tra cứu
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Begins With
Ends With
Contains
Does Not Contain
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Before
After
Tomorrow
Today
Yesterday
Next Week
This Week
Last Week
Next Month
This Month
Last Month
Next Quarter
This Quarter
Last Quarter
Next Year
This Year
Last Year
Year To Date
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Greater Than
Greater Than Or Equal To
Less Than
Less Than Or Equal To
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
True
False
Indeterminate
Is Not Null
Bảng giá mặt hàng trái cây
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cam sành loại 1
đ/Kg
6000
Cam sành loại 2
đ/Kg
3000
Quýt đường loại 1
đ/Kg
45000
Bưởi Năm Roi loại 1
đ/Kg
25000
Bưởi Năm Roi loại 2
đ/Kg
15000
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
đ/Kg
40000
Xoài Cát Chu loại 1
đ/Kg
30000
Dưa hấu loại 1
đ/Kg
10000
Thanh Long ruột trắng loại 1
đ/Kg
8000
Chôm chôm Java loại 1
đ/Kg
28000
Chôm chôm Thái loại 1
đ/Kg
60000
Chôm chôm đường
đ/Kg
50000
Nhãn tiêu da bò loại 1
đ/Kg
25000
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
đ/Kg
80000
Sầu riêng KQX loại 1
đ/Kg
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 26/3/2025
Bảng giá mặt hàng thuỷ sản
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cá tra
đ/Kg
35000
Cá trê lai
đ/Kg
35000
Cá rô nuôi
đ/Kg
40000
Cá basa
đ/Kg
60000
Cá điêu hồng
đ/Kg
60000
Cá lóc đồng
đ/Kg
140000
Cá lóc nuôi
đ/Kg
55000
Cá rô phi
đ/Kg
40000
Tôm càng xanh
đ/Kg
Lươn
đ/Kg
120000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 26/3/2025
Giá mặt hàng gia súc - gia cầm
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn
đ/Kg
45000
Vịt hơi
đ/Kg
75000
Gà Tam hoàng làm sẵn
đ/Kg
70000
Trứng gà công nghiệp
đ/Trứng
2300
Trứng gà ta
đ/Trứng
2500
Trứng vịt
đ/Trứng
2500
Heo hơi
đ/Kg
78000
Thịt heo ba rọi
đ/Kg
130000
Thịt heo nạc
đ/Kg
120000
Thịt heo đùi
đ/Kg
130000
Thịt bò thăn
đ/Kg
260000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 26/3/2025
Bảng giá mặt hàng Rau, Củ
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Xà lách thường
đ/Kg
30000
Rau diếp cá
đ/Kg
30000
Cải ngọt loại 1
đ/Kg
12000
Cải bẹ xanh loại 1
đ/Kg
12000
Rau muống
đ/Kg
13000
Bí đao
đ/Kg
12000
Dưa leo truyền thống loại 1
đ/Kg
18000
Cà chua thường loại 1
đ/Kg
18000
Hành lá
đ/Kg
19000
Nấm rơm
đ/Kg
100000
Đậu bắp
đ/Kg
13000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 26/3/2025
Hổ trợ Online
Liên hệ:
0270.3880191
Đăng ký nhận báo giá qua Zalo:
0376.880210
Thông tin người dùng
User Online:
11
Lượt truy cập:
13.949.579
Truy cập tháng:
90.327
Truy cập tuần:
16.434
User IP:
18.97.9.173