Trang chủ
Giá nông sản
Tra cứu tổng hợp
Tra cứu nâng cao
Tra cứu theo địa điểm
Biểu đồ giá
Tổng hợp giá
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Thị trường
Thông tin thị trường
Thông tin thị trường
Bản tin Khuyến nông thị trường
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả thị trường
Tải bảng giá
Giá cả Nông sản
Ngày 7 tháng 12 năm 2024 - 8:20 AM
Trang chủ
>
Tổng hợp giá
Đăng ký
Đăng nhập
Cộng tác viên
Ngày tháng
December 2024
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
49
1
2
3
4
5
6
7
50
8
9
10
11
12
13
14
51
15
16
17
18
19
20
21
52
22
23
24
25
26
27
28
01
29
30
31
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Nov
Dec
Loại giá
Giá tại chợ
Giá tại nông hộ
Loại mặt hàng
Lúa
Gạo
Cây lương thực khác
Rau các loại
Gia vị
Quả các loại
Cây công nghiệp ngắn ngày
Chăn nuôi
Thủy sản
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thuốc BVTV
Phân loại mặt hàng
Lúa chất lượng cao (CLC)
Lúa đặc sản
Lúa thường
Lúa giống
Mặt hàng
Lúa IR 50404 (khô)
Lúa IR 50404 (tươi)
Lúa CLC OM 2514
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC) xuất khẩu hạt dài, đạt ẩm độ tiêu chuẩn (ẩm độ 15 )
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC) xuất khẩu hạt dài, chưa đạt ẩm độ tiêu chuẩn
Lúa tẻ chất lượng cao (CLC)
Lúa hạt dài (khô)
Lúa hạt dài (tươi)
Lúa tròn (khô)
Lúa tròn (tươi)
Mặt hàng đã chọn
Lúa IR50404 (khô)
Lúa CLC (khô)
Cá tra
Cá điêu hồng
Heo hơi
Bò thịt
Bưởi 5 roi
Cam sành
Chôm chôm
Sầu riêng
Salad son
Cải ngọt
Nấm rơm
Kết quả tra cứu
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Begins With
Ends With
Contains
Does Not Contain
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Before
After
Tomorrow
Today
Yesterday
Next Week
This Week
Last Week
Next Month
This Month
Last Month
Next Quarter
This Quarter
Last Quarter
Next Year
This Year
Last Year
Year To Date
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Greater Than
Greater Than Or Equal To
Less Than
Less Than Or Equal To
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
True
False
Indeterminate
Is Not Null
Bảng giá mặt hàng trái cây
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cam sành loại 1
đ/Kg
8000
Cam sành loại 2
đ/Kg
4000
Quýt đường loại 1
đ/Kg
45000
Bưởi Năm Roi loại 1
đ/Kg
30000
Bưởi Năm Roi loại 2
đ/Kg
15000
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
đ/Kg
45000
Xoài Cát Chu loại 1
đ/Kg
35000
Dưa hấu loại 1
đ/Kg
12000
Thanh Long ruột trắng loại 1
đ/Kg
6000
Chôm chôm Java loại 1
đ/Kg
25000
Chôm chôm Thái loại 1
đ/Kg
45000
Chôm chôm đường
đ/Kg
40000
Nhãn tiêu da bò loại 1
đ/Kg
25000
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
đ/Kg
130000
Sầu riêng KQX loại 1
đ/Kg
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 6/12/2024
Bảng giá mặt hàng thuỷ sản
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cá tra
đ/Kg
40000
Cá trê lai
đ/Kg
35000
Cá rô nuôi
đ/Kg
40000
Cá basa
đ/Kg
60000
Cá điêu hồng
đ/Kg
55000
Cá lóc đồng
đ/Kg
130000
Cá lóc nuôi
đ/Kg
55000
Cá rô phi
đ/Kg
40000
Tôm càng xanh
đ/Kg
Lươn
đ/Kg
130000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 6/12/2024
Giá mặt hàng gia súc - gia cầm
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn
đ/Kg
45000
Vịt hơi
đ/Kg
75000
Gà Tam hoàng làm sẵn
đ/Kg
70000
Trứng gà công nghiệp
đ/Trứng
2300
Trứng gà ta
đ/Trứng
2600
Trứng vịt
đ/Trứng
2700
Heo hơi
đ/Kg
64000
Thịt heo ba rọi
đ/Kg
130000
Thịt heo nạc
đ/Kg
120000
Thịt heo đùi
đ/Kg
100000
Thịt bò thăn
đ/Kg
260000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 6/12/2024
Bảng giá mặt hàng Rau, Củ
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Xà lách thường
đ/Kg
30000
Rau diếp cá
đ/Kg
30000
Cải ngọt loại 1
đ/Kg
12000
Cải bẹ xanh loại 1
đ/Kg
12000
Rau muống
đ/Kg
13000
Bí đao
đ/Kg
13000
Dưa leo truyền thống loại 1
đ/Kg
12000
Cà chua thường loại 1
đ/Kg
22000
Hành lá
đ/Kg
30000
Nấm rơm
đ/Kg
110000
Đậu bắp
đ/Kg
18000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 6/12/2024
Hổ trợ Online
Liên hệ:
0270.3880191
Đăng ký nhận báo giá qua Zalo:
0376.880210
Thông tin người dùng
User Online:
8
Lượt truy cập:
13.681.528
Truy cập tháng:
54.101
Truy cập tuần:
12.827
User IP:
18.97.14.81