Danh sách mặt hàng
00040103 | Xà lách thường | Rau các loại | Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa) | Kg | | | 00040201 | Cải ngọt loại 1 | Rau các loại | Cải ngọt | Kg | | | 0004051 | Cải xà lách xoong (Bình Minh) | Rau các loại | Cải xà lách xoong | Kg | | | 000407 | Rau muống | Rau các loại | Rau muống | Kg | | | 00041801 | Dưa leo truyền thống loại 1 | Rau các loại | Dưa leo (dưa chuột) | Kg | | | 00042901 | Hành lá | Rau các loại | Hành | Kg | | | 00062107 | Chôm chôm Java loại 1 | Quả các loại | Chôm chôm | Kg | | | 00062111 | Chôm chôm đường | Quả các loại | Chôm chôm | Kg | | | 00130501 | Heo hơi | Chăn nuôi | Heo | Kg | | | 00130510 | Heo giống | Chăn nuôi | Heo | Kg | | | 00140105 | Cá tra | Thủy sản | Cá | Kg | | | 00140109 | Cá điêu hồng | Thủy sản | Cá | Kg | | | 00140168 | Cá rô phi | Thủy sản | Cá | Kg | | | 001671 | Công ty Việt Thắng (thức ăn 22-26% Pro) | Thức ăn chăn nuôi | Thức ăn thủy sản | đ/Kg | | |
|
| | | |
- Clear Filter
- Equals
- Does Not Equal
- Begins With
- Ends With
- Contains
- Does Not Contain
- Is Null
- Is Not Null
- Clear Filter
- Equals
- Before
- After
- Tomorrow
- Today
- Yesterday
- Next Week
- This Week
- Last Week
- Next Month
- This Month
- Last Month
- Next Quarter
- This Quarter
- Last Quarter
- Next Year
- This Year
- Last Year
- Year To Date
- Is Null
- Is Not Null
- Clear Filter
- Equals
- Does Not Equal
- Greater Than
- Greater Than Or Equal To
- Less Than
- Less Than Or Equal To
- Is Null
- Is Not Null
- Clear Filter
- True
- False
- Indeterminate
- Is Not Null
|
Bảng giá mặt hàng trái cây
Tên mặt hàng | ĐVT | Tại chợ |
Cam sành loại 1 | đ/Kg | 30000 |
Cam sành loại 2 | đ/Kg | 0 |
Quýt đường loại 1 | đ/Kg | 60000 |
Bưởi Năm Roi loại 1 | đ/Kg | 25000 |
Bưởi Năm Roi loại 2 | đ/Kg | 0 |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | đ/Kg | 60000 |
Xoài Cát Chu loại 1 | đ/Kg | 60000 |
Dưa hấu loại 1 | đ/Kg | 8000 |
Thanh Long ruột trắng loại 1 | đ/Kg | 35000 |
Chôm chôm Java loại 1 | đ/Kg | 0 |
Chôm chôm Thái loại 1 | đ/Kg | 60000 |
Chôm chôm đường | đ/Kg | 45000 |
Nhãn tiêu da bò loại 1 | đ/Kg | |
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1 | đ/Kg | 140000 |
Sầu riêng KQX loại 1 | đ/Kg | |
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 3/3/2021
Bảng giá mặt hàng thuỷ sản
Tên mặt hàng | ĐVT | Tại chợ |
Cá tra | đ/Kg | 30000 |
Cá trê lai | đ/Kg | 30000 |
Cá rô nuôi | đ/Kg | 40000 |
Cá basa | đ/Kg | 60000 |
Cá điêu hồng | đ/Kg | 40000 |
Cá lóc đồng | đ/Kg | 200000 |
Cá lóc nuôi | đ/Kg | 40000 |
Cá rô phi | đ/Kg | 40000 |
Tôm càng xanh | đ/Kg | |
Lươn | đ/Kg | 250000 |
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 3/3/2021
Bảng giá mặt hàng gia súc - gia cầm
Tên mặt hàng | ĐVT | Tại chợ |
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn | đ/Kg | 45000 |
Vịt hơi | đ/Kg | 50000 |
Gà Tam hoàng làm sẵn | đ/Kg | 75000 |
Trứng gà công nghiệp | đ/Trứng | 2000 |
Trứng gà ta | đ/Trứng | 2300 |
Trứng vịt | đ/Trứng | 2600 |
Heo hơi | đ/Kg | 82000 |
Thịt heo ba rọi | đ/Kg | 140000 |
Thịt heo nạc | đ/Kg | 150000 |
Thịt heo đùi | đ/Kg | 140000 |
Thịt bò thăn | đ/Kg | 0 |
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 3/3/2021
Bảng giá mặt hàng Rau, Củ
Tên mặt hàng | ĐVT | Tại chợ |
Xà lách thường | đ/Kg | 15000 |
Rau diếp cá | đ/Kg | 15000 |
Cải ngọt loại 1 | đ/Kg | 14000 |
Cải bẹ xanh loại 1 | đ/Kg | 14000 |
Rau muống | đ/Kg | 12000 |
Bí đao | đ/Kg | 10000 |
Dưa leo truyền thống loại 1 | đ/Kg | 14000 |
Cà chua thường loại 1 | đ/Kg | 12000 |
Hành lá | đ/Kg | 20000 |
Nấm rơm | đ/Kg | 70000 |
Đậu bắp | đ/Kg | 12000 |
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 3/3/2021
Liên hệ: |
0270.3880210
|
Đăng ký nhận báo giá qua Zalo:
|
01676.880210
|
User Online:
2
Lượt truy cập:
3.414.314
Truy cập tháng:
26.413
Truy cập tuần:
8.000
User IP:
44.192.10.166
|