Trang chủ
Giá nông sản
Tra cứu tổng hợp
Tra cứu nâng cao
Tra cứu theo địa điểm
Biểu đồ giá
Tổng hợp giá
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Thị trường
Thông tin thị trường
Bản tin Khuyến nông thị trường
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả thị trường
Tải bảng giá
Giá cả Nông sản
Ngày 17 tháng 11 năm 2025 - 2:50 PM
Trang chủ
>
Tra cứu theo địa điểm
Đăng ký
Đăng nhập
Cộng tác viên
Ngày tháng
November 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
44
26
27
28
29
30
31
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
1
2
3
4
5
6
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Nov
Dec
Địa điểm
V.Long - Chợ Tam Bình
V.Long - Chợ Cái Nhum
V.Long - Chợ Trà Ôn
V.Long - Chợ Bình Minh
V.Long - Chợ Long Hồ
V.Long - Chợ Tân Quới
V.Long - Chợ Vĩnh Long
V.Long - Chợ Vũng Liêm
V.Long - Tổng hợp giá qua điện thoại
V.Long - HTX Rau an toàn Thành Lợi
Danh sách mặt hàng
Mã mặt hàng
Tên mặt hàng
Loại
Phân loại
ĐVT
Giá tại chợ
Giá tại nông hộ
00010102
Lúa IR 50404 (khô)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
000101021
Lúa IR 50404 (tươi)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
0
00010115
Lúa hạt dài (khô)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
000101151
Lúa hạt dài (tươi)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
5200
00020207
Gạo đặc sản Jasmine
Gạo
Gạo đặc sản
Kg
00020216
Gạo nàng thơm
Gạo
Gạo đặc sản
Kg
00020305
Gạo thường hạt dài
Gạo
Gạo thường
Kg
15000
00020306
Gạo thường hạt tròn
Gạo
Gạo thường
Kg
13500
00040103
Xà lách thường
Rau các loại
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
Kg
20000
15000
00040201
Cải ngọt loại 1
Rau các loại
Cải ngọt
Kg
15000
10000
00040301
Cải bẹ xanh loại 1
Rau các loại
Cải bẹ xanh
Kg
2000
1500
000407
Rau muống
Rau các loại
Rau muống
Kg
15000
8000
000414
Bí đao
Rau các loại
Bí đao
Kg
15000
10000
00041801
Dưa leo truyền thống loại 1
Rau các loại
Dưa leo (dưa chuột)
Kg
15000
00041905
Cà chua thường loại 1
Rau các loại
Cà chua
Kg
15000
00042901
Hành lá
Rau các loại
Hành
Kg
25000
20000
00060107
Cam sành loại 1
Quả các loại
Cam
Kg
12000
00060313
Bưởi Năm Roi loại 1
Quả các loại
Bưởi
Kg
25000
00061301
Dưa hấu loại 1
Quả các loại
Dưa hấu
Kg
10000
00061901
Thanh Long ruột trắng loại 1
Quả các loại
Thanh Long
Kg
00062107
Chôm chôm Java loại 1
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
30000
27000
00062110
Chôm chôm Thái loại 1
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
0
60000
00062111
Chôm chôm đường
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
35000
30000
00062401
Nhãn tiêu da bò loại 1
Quả các loại
Nhãn
Kg
8000
00062406
Nhãn Idor
Quả các loại
Nhãn
Kg
20000
14000
00062601
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
Quả các loại
Sầu riêng
Kg
55000
45000
00062607
Sầu riêng KQX loại 1
Quả các loại
Sầu riêng
Kg
00130101
Gà trống ta hơi
Chăn nuôi
Gà
Kg
100000
90000
00130102
Gà mái ta hơi
Chăn nuôi
Gà
Kg
00130104
Gà công nghiệp
Chăn nuôi
Gà
Kg
50000
40000
00130108
Trứng gà ta
Chăn nuôi
Gà
Trứng
35000
3000
00130109
Trứng gà công nghiệp
Chăn nuôi
Gà
Trứng
2500
2000
00130201
Vịt hơi
Chăn nuôi
Vịt
Kg
55000
50000
00130203
Trứng vịt
Chăn nuôi
Vịt
Trứng
3000
2500
00130205
Vịt xiêm
Chăn nuôi
Vịt
Kg
70000
65000
00130501
Heo hơi
Chăn nuôi
Heo
Kg
57000
00130505
Thịt heo ba rọi
Chăn nuôi
Heo
Kg
110000
00130508
Thịt heo nạc
Chăn nuôi
Heo
Kg
100000
00130509
Thịt heo đùi
Chăn nuôi
Heo
Kg
100000
00131102
Thịt bò thăn
Chăn nuôi
Bò thịt
Kg
230000
00140105
Cá tra
Thủy sản
Cá
Kg
45000
33000
00140106
Cá trê lai
Thủy sản
Cá
Kg
35000
30000
001401071
Cá rô nuôi
Thủy sản
Cá
Kg
40000
35000
00140109
Cá điêu hồng
Thủy sản
Cá
Kg
60000
52000
00140129
Cá lóc nuôi
Thủy sản
Cá
Kg
60000
40000
00140168
Cá rô phi
Thủy sản
Cá
Kg
00140201
Tôm càng xanh
Thủy sản
Tôm
Kg
001405
Lươn
Thủy sản
Lươn
Kg
120000
115000
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Begins With
Ends With
Contains
Does Not Contain
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Before
After
Tomorrow
Today
Yesterday
Next Week
This Week
Last Week
Next Month
This Month
Last Month
Next Quarter
This Quarter
Last Quarter
Next Year
This Year
Last Year
Year To Date
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Greater Than
Greater Than Or Equal To
Less Than
Less Than Or Equal To
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
True
False
Indeterminate
Is Not Null
Bảng giá mặt hàng trái cây
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cam sành loại 1
đ/Kg
5000
Cam sành loại 2
đ/Kg
3000
Quýt đường loại 1
đ/Kg
40000
Bưởi Năm Roi loại 1
đ/Kg
25000
Bưởi Năm Roi loại 2
đ/Kg
15000
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
đ/Kg
40000
Xoài Cát Chu loại 1
đ/Kg
20000
Dưa hấu loại 1
đ/Kg
12000
Thanh Long ruột trắng loại 1
đ/Kg
9000
Chôm chôm Java loại 1
đ/Kg
25000
Chôm chôm Thái loại 1
đ/Kg
40000
Chôm chôm đường
đ/Kg
45000
Nhãn tiêu da bò loại 1
đ/Kg
25000
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
đ/Kg
55000
Sầu riêng KQX loại 1
đ/Kg
V.Long - Chợ Vĩnh Long
Ngày: 17/11/2025
Bảng giá mặt hàng thuỷ sản
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cá tra
đ/Kg
40000
Cá trê lai
đ/Kg
35000
Cá rô nuôi
đ/Kg
35000
Cá basa
đ/Kg
60000
Cá điêu hồng
đ/Kg
50000
Cá lóc đồng
đ/Kg
130000
Cá lóc nuôi
đ/Kg
55000
Cá rô phi
đ/Kg
30000
Tôm càng xanh
đ/Kg
Lươn
đ/Kg
130000
V.Long - Chợ Vĩnh Long
Ngày: 17/11/2025
Giá mặt hàng gia súc - gia cầm
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn
đ/Kg
45000
Vịt hơi
đ/Kg
75000
Gà Tam hoàng làm sẵn
đ/Kg
70000
Trứng gà công nghiệp
đ/Trứng
2300
Trứng gà ta
đ/Trứng
2500
Trứng vịt
đ/Trứng
3000
Heo hơi
đ/Kg
49000
Thịt heo ba rọi
đ/Kg
105000
Thịt heo nạc
đ/Kg
95000
Thịt heo đùi
đ/Kg
100000
Thịt bò thăn
đ/Kg
260000
V.Long - Chợ Vĩnh Long
Ngày: 17/11/2025
Bảng giá mặt hàng Rau, Củ
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Xà lách thường
đ/Kg
32000
Rau diếp cá
đ/Kg
32000
Cải ngọt loại 1
đ/Kg
22000
Cải bẹ xanh loại 1
đ/Kg
21000
Rau muống
đ/Kg
20000
Bí đao
đ/Kg
22000
Dưa leo truyền thống loại 1
đ/Kg
30000
Cà chua thường loại 1
đ/Kg
29000
Hành lá
đ/Kg
30000
Nấm rơm
đ/Kg
90000
Đậu bắp
đ/Kg
23000
V.Long - Chợ Vĩnh Long
Ngày: 17/11/2025
Hổ trợ Online
Liên hệ:
0270.3880191
Đăng ký nhận báo giá qua Zalo:
0376.880210
Thông tin người dùng
User Online:
16
Lượt truy cập:
17.293.460
Truy cập tháng:
187.670
Truy cập tuần:
41.894
User IP:
216.73.216.124