| 00010102 | Lúa IR 50404 (khô) | Lúa | Lúa chất lượng cao (CLC) | Kg | 0 | 0 |
| 000101021 | Lúa IR 50404 (tươi) | Lúa | Lúa chất lượng cao (CLC) | Kg | 0 | 0 |
| 00010114 | Lúa tẻ chất lượng cao (CLC) | Lúa | Lúa chất lượng cao (CLC) | Kg | | 0 |
| 00010115 | Lúa hạt dài (khô) | Lúa | Lúa chất lượng cao (CLC) | Kg | 0 | 0 |
| 000101151 | Lúa hạt dài (tươi) | Lúa | Lúa chất lượng cao (CLC) | Kg | 0 | 5300 |
| 00010501 | Lúa tẻ thường loại sản xuất gạo ngang, hạt ngắn đạt ẩm độ tiêu chuẩn | Lúa | Lúa thường | Kg | | |
| 00020305 | Gạo thường hạt dài | Gạo | Gạo thường | Kg | 21000 | |
| 00020306 | Gạo thường hạt tròn | Gạo | Gạo thường | Kg | 18000 | |
| 00040103 | Xà lách thường | Rau các loại | Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa) | Kg | 25000 | 20000 |
| 00040201 | Cải ngọt loại 1 | Rau các loại | Cải ngọt | Kg | 15000 | 12000 |
| 00040301 | Cải bẹ xanh loại 1 | Rau các loại | Cải bẹ xanh | Kg | 15000 | 11000 |
| 000405 | Cải xà lách xoong | Rau các loại | Cải xà lách xoong | Kg | | |
| 000407 | Rau muống | Rau các loại | Rau muống | Kg | 12000 | 8000 |
| 000414 | Bí đao | Rau các loại | Bí đao | Kg | 14000 | 10000 |
| 00041801 | Dưa leo truyền thống loại 1 | Rau các loại | Dưa leo (dưa chuột) | Kg | 20000 | 15000 |
| 00041905 | Cà chua thường loại 1 | Rau các loại | Cà chua | Kg | 30000 | 25000 |
| 00042901 | Hành lá | Rau các loại | Hành | Kg | 35000 | 30000 |
| 00060104 | Cam mật loại 1 | Quả các loại | Cam | Kg | | |
| 00060107 | Cam sành loại 1 | Quả các loại | Cam | Kg | 6000 | 5000 |
| 00060108 | Cam sành loại 2 | Quả các loại | Cam | Kg | 5000 | 4000 |
| 00060109 | Cam sành loại 3 | Quả các loại | Cam | Kg | 4000 | 3000 |
| 00060110 | Cam sành loại xô | Quả các loại | Cam | Kg | 5000 | 3000 |
| 00060313 | Bưởi Năm Roi loại 1 | Quả các loại | Bưởi | Kg | 15000 | 10000 |
| 00060713 | Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | Quả các loại | Xoài | Kg | | |
| 00061001 | Mận đỏ loại 1 | Quả các loại | Mận | Kg | 15000 | 10000 |
| 00061301 | Dưa hấu loại 1 | Quả các loại | Dưa hấu | Kg | 10000 | 7000 |
| 00061604 | Nho thường tím loại 1 | Quả các loại | Nho | Kg | 40000 | |
| 00061901 | Thanh Long ruột trắng loại 1 | Quả các loại | Thanh Long | Kg | 15000 | 8000 |
| 00061904 | Thanh Long ruột đỏ loại 1 | Quả các loại | Thanh Long | Kg | 20000 | 15000 |
| 00062001 | Đu đủ xanh loại 1 | Quả các loại | Đu đủ | Kg | 12000 | 10000 |
| 00062002 | Đu đủ xanh loại 2 | Quả các loại | Đu đủ | Kg | 10000 | 5000 |
| 00062004 | Đu đủ chín loại 1 | Quả các loại | Đu đủ | Kg | 15000 | 9000 |
| 00062005 | Đu đủ chín loại 2 | Quả các loại | Đu đủ | Kg | 12000 | 8000 |
| 00062301 | Mãng cầu Xiêm loại 1 | Quả các loại | Mảng cầu | Kg | 0 | |
| 00070101 | Đậu nành loại 1 | Cây công nghiệp ngắn ngày | Đậu nành | Kg | | |
| 000710 | Củ sắn | Cây công nghiệp ngắn ngày | Củ sắn | Kg | 15000 | 11000 |
| 00130101 | Gà trống ta hơi | Chăn nuôi | Gà | Kg | 110000 | 9000 |
| 00130104 | Gà công nghiệp | Chăn nuôi | Gà | Kg | 50000 | 40000 |
| 00130108 | Trứng gà ta | Chăn nuôi | Gà | Trứng | 4000 | 3500 |
| 00130109 | Trứng gà công nghiệp | Chăn nuôi | Gà | Trứng | 45000 | 35000 |
| 00130201 | Vịt hơi | Chăn nuôi | Vịt | Kg | 50000 | 45000 |
| 00130203 | Trứng vịt | Chăn nuôi | Vịt | Trứng | 3000 | 2500 |
| 00130205 | Vịt xiêm | Chăn nuôi | Vịt | Kg | 65000 | 60000 |
| 00130501 | Heo hơi | Chăn nuôi | Heo | Kg | 0 | 51000 |
| 00130505 | Thịt heo ba rọi | Chăn nuôi | Heo | Kg | 119000 | |
| 00130508 | Thịt heo nạc | Chăn nuôi | Heo | Kg | 115000 | |
| 00130509 | Thịt heo đùi | Chăn nuôi | Heo | Kg | 110000 | |
| 00131102 | Thịt bò thăn | Chăn nuôi | Bò thịt | Kg | 280000 | |
| 00140105 | Cá tra | Thủy sản | Cá | Kg | 35000 | 30000 |
| 00140106 | Cá trê lai | Thủy sản | Cá | Kg | 35000 | 30000 |
| 001401071 | Cá rô nuôi | Thủy sản | Cá | Kg | 45000 | 35000 |
| 00140109 | Cá điêu hồng | Thủy sản | Cá | Kg | 45000 | 30000 |
| 00140129 | Cá lóc nuôi | Thủy sản | Cá | Kg | 45000 | 40000 |
| 001405 | Lươn | Thủy sản | Lươn | Kg | 120000 | 110000 |