00020103 | Gạo CLC IR 50404 | Gạo | Gạo chất lượng cao (CLC) | Kg | | |
00020203 | Gạo Nàng Thơm Chợ Đào | Gạo | Gạo đặc sản | kg | | |
00020205 | Gạo một bụi | Gạo | Gạo đặc sản | Kg | | |
00020207 | Gạo đặc sản Jasmine | Gạo | Gạo đặc sản | Kg | | |
00020218 | Gạo thơm Đài Loan | Gạo | Gạo đặc sản | Kg | | |
00020305 | Gạo thường hạt dài | Gạo | Gạo thường | Kg | | |
00020306 | Gạo thường hạt tròn | Gạo | Gạo thường | Kg | | |
00040103 | Xà lách thường | Rau các loại | Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa) | Kg | | |
00040104 | Rau diếp cá | Rau các loại | Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa) | Kg | | |
00040201 | Cải ngọt loại 1 | Rau các loại | Cải ngọt | Kg | | |
00040301 | Cải bẹ xanh loại 1 | Rau các loại | Cải bẹ xanh | Kg | | |
0004051 | Cải xà lách xoong (Bình Minh) | Rau các loại | Cải xà lách xoong | Kg | | |
000407 | Rau muống | Rau các loại | Rau muống | Kg | | |
000414 | Bí đao | Rau các loại | Bí đao | Kg | | |
00041801 | Dưa leo truyền thống loại 1 | Rau các loại | Dưa leo (dưa chuột) | Kg | | |
00041905 | Cà chua thường loại 1 | Rau các loại | Cà chua | Kg | | |
00042901 | Hành lá | Rau các loại | Hành | Kg | | |
000435 | Nấm rơm | Rau các loại | Nấm rơm | Kg | | |
000443 | Đậu bắp | Rau các loại | Đậu bắp | Kg | | |
00060104 | Cam mật loại 1 | Quả các loại | Cam | Kg | | |
00060107 | Cam sành loại 1 | Quả các loại | Cam | Kg | | |
00060108 | Cam sành loại 2 | Quả các loại | Cam | Kg | | |
00060207 | Quýt đường loại 1 | Quả các loại | Quýt | Kg | | |
00060313 | Bưởi Năm Roi loại 1 | Quả các loại | Bưởi | Kg | | |
00060314 | Bưởi Năm Roi loại 2 | Quả các loại | Bưởi | Kg | | |
00060713 | Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | Quả các loại | Xoài | Kg | | |
00060716 | Xoài Cát Chu loại 1 | Quả các loại | Xoài | Kg | | |
00061301 | Dưa hấu loại 1 | Quả các loại | Dưa hấu | Kg | | |
00061901 | Thanh Long ruột trắng loại 1 | Quả các loại | Thanh Long | Kg | | |
00061904 | Thanh Long ruột đỏ loại 1 | Quả các loại | Thanh Long | Kg | | |
00062107 | Chôm chôm Java loại 1 | Quả các loại | Chôm chôm | Kg | | |
00062110 | Chôm chôm Thái loại 1 | Quả các loại | Chôm chôm | Kg | | |
00062111 | Chôm chôm đường | Quả các loại | Chôm chôm | Kg | | |
00062401 | Nhãn tiêu da bò loại 1 | Quả các loại | Nhãn | Kg | | |
00062601 | Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1 | Quả các loại | Sầu riêng | Kg | | |
00062607 | Sầu riêng KQX loại 1 | Quả các loại | Sầu riêng | Kg | | |
00130107 | Gà Tam hoàng làm sẵn | Chăn nuôi | Gà | Kg | | |
00130108 | Trứng gà ta | Chăn nuôi | Gà | Trứng | | |
00130109 | Trứng gà công nghiệp | Chăn nuôi | Gà | Trứng | | |
00130112 | Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn | Chăn nuôi | Gà | Kg | | |
00130201 | Vịt hơi | Chăn nuôi | Vịt | Kg | | |
00130203 | Trứng vịt | Chăn nuôi | Vịt | Trứng | | |
00130501 | Heo hơi | Chăn nuôi | Heo | Kg | | |
00130505 | Thịt heo ba rọi | Chăn nuôi | Heo | Kg | | |
00130508 | Thịt heo nạc | Chăn nuôi | Heo | Kg | | |
00130509 | Thịt heo đùi | Chăn nuôi | Heo | Kg | | |
00131102 | Thịt bò thăn | Chăn nuôi | Bò thịt | Kg | | |
00140105 | Cá tra | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140106 | Cá trê lai | Thủy sản | Cá | Kg | | |
001401071 | Cá rô nuôi | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140108 | Cá basa | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140109 | Cá điêu hồng | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140128 | Cá lóc đồng | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140129 | Cá lóc nuôi | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140168 | Cá rô phi | Thủy sản | Cá | Kg | | |
00140201 | Tôm càng xanh | Thủy sản | Tôm | Kg | | |
001405 | Lươn | Thủy sản | Lươn | Kg | | |