Trang chủ
Giá nông sản
Tra cứu tổng hợp
Tra cứu nâng cao
Tra cứu theo địa điểm
Biểu đồ giá
Tổng hợp giá
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Thị trường
Thông tin thị trường
Thông tin thị trường
Bản tin Khuyến nông thị trường
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả nông sản qua SMS
Giá cả thị trường
Tải bảng giá
Giá cả Nông sản
Ngày 19 tháng 3 năm 2025 - 4:33 PM
Trang chủ
>
Tra cứu theo địa điểm
Đăng ký
Đăng nhập
Cộng tác viên
Ngày tháng
March 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
09
23
24
25
26
27
28
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
1
2
3
4
5
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Nov
Dec
Địa điểm
V.Long - Tam Bình - Chợ Tam Bình
V.Long - Mang Thít - Chợ Cái Nhum
V.Long - Trà Ôn - Chợ Trà Ôn
V.Long - Bình Minh - Chợ Bình Minh
V.Long - Long Hồ - Chợ Long Hồ
V.Long - Bình Tân - Chợ Tân Quới
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
V.Long - Vũng Liêm - Chợ Vũng Liêm
V.Long - TPVL - Tổng hợp giá qua điện thoại
V.Long - Bình Tân - HTX Rau an toàn Thành Lợi
Danh sách mặt hàng
Mã mặt hàng
Tên mặt hàng
Loại
Phân loại
ĐVT
Giá tại chợ
Giá tại nông hộ
00010102
Lúa IR 50404 (khô)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
13000
0
000101021
Lúa IR 50404 (tươi)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
0
00010115
Lúa hạt dài (khô)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
0
0
000101151
Lúa hạt dài (tươi)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
0
6700
000101161
Lúa tròn (tươi)
Lúa
Lúa chất lượng cao (CLC)
Kg
6450
00020207
Gạo đặc sản Jasmine
Gạo
Gạo đặc sản
Kg
22000
00020216
Gạo nàng thơm
Gạo
Gạo đặc sản
Kg
25000
00020305
Gạo thường hạt dài
Gạo
Gạo thường
Kg
18000
00020306
Gạo thường hạt tròn
Gạo
Gạo thường
Kg
16000
00040103
Xà lách thường
Rau các loại
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
Kg
20000
00040104
Rau diếp cá
Rau các loại
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
Kg
15000
00040201
Cải ngọt loại 1
Rau các loại
Cải ngọt
Kg
15000
7000
00040301
Cải bẹ xanh loại 1
Rau các loại
Cải bẹ xanh
Kg
15000
7000
000405
Cải xà lách xoong
Rau các loại
Cải xà lách xoong
Kg
20000
00041801
Dưa leo truyền thống loại 1
Rau các loại
Dưa leo (dưa chuột)
Kg
18000
10000
00041905
Cà chua thường loại 1
Rau các loại
Cà chua
Kg
18000
000435
Nấm rơm
Rau các loại
Nấm rơm
Kg
75000
45000
00060107
Cam sành loại 1
Quả các loại
Cam
Kg
8000
4000
00060313
Bưởi Năm Roi loại 1
Quả các loại
Bưởi
Kg
7000
00060713
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
Quả các loại
Xoài
Kg
70000
00060716
Xoài Cát Chu loại 1
Quả các loại
Xoài
Kg
40000
00061301
Dưa hấu loại 1
Quả các loại
Dưa hấu
Kg
10000
4000
00061901
Thanh Long ruột trắng loại 1
Quả các loại
Thanh Long
Kg
20000
0
00062107
Chôm chôm Java loại 1
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
00062110
Chôm chôm Thái loại 1
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
00062111
Chôm chôm đường
Quả các loại
Chôm chôm
Kg
00062401
Nhãn tiêu da bò loại 1
Quả các loại
Nhãn
Kg
00062601
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
Quả các loại
Sầu riêng
Kg
70000
40000
00130101
Gà trống ta hơi
Chăn nuôi
Gà
Kg
130000
85000
00130104
Gà công nghiệp
Chăn nuôi
Gà
Kg
55000
35000
00130108
Trứng gà ta
Chăn nuôi
Gà
Trứng
4000
3500
00130109
Trứng gà công nghiệp
Chăn nuôi
Gà
Trứng
3500
3000
00130201
Vịt hơi
Chăn nuôi
Vịt
Kg
65000
50000
00130203
Trứng vịt
Chăn nuôi
Vịt
Trứng
3800
2500
00130501
Heo hơi
Chăn nuôi
Heo
Kg
0
83000
00130505
Thịt heo ba rọi
Chăn nuôi
Heo
Kg
140000
00130508
Thịt heo nạc
Chăn nuôi
Heo
Kg
120000
00130509
Thịt heo đùi
Chăn nuôi
Heo
Kg
120000
00131102
Thịt bò thăn
Chăn nuôi
Bò thịt
Kg
240000
00140105
Cá tra
Thủy sản
Cá
Kg
60000
29000
001401071
Cá rô nuôi
Thủy sản
Cá
Kg
40000
001401072
Cá rô đồng
Thủy sản
Cá
Kg
00140109
Cá điêu hồng
Thủy sản
Cá
Kg
65000
00140128
Cá lóc đồng
Thủy sản
Cá
Kg
180000
00140129
Cá lóc nuôi
Thủy sản
Cá
Kg
55000
40000
00140168
Cá rô phi
Thủy sản
Cá
Kg
30000
001405
Lươn
Thủy sản
Lươn
Kg
160000
110000
00150202
Lân Long thành
Phân bón
Lân
bao 50kg
235000
00150213
Lân NPK đầu trâu (16-16-8)
Phân bón
Lân
bao 50kg
700000
00150314
KCL (TQ)
Phân bón
Kali
bao 50kg
500000
00150501
DAP (TQ đen)
Phân bón
DAP
bao 50kg
900000
00150602
Urê Phú Mỹ
Phân bón
Urê
bao 50kg
540000
001650
Heo tập ăn
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho heo
Túi 2 kg
40000
001651
Heo (8-15kg)
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho heo
Bao 25kg
462000
001652
heo (20-40kg)
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho heo
Bao 25kg
332000
001654
Heo (60kg-xuất)
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho heo
Bao 25kg
310000
001661
Gà 1-3 tuần tuổi
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho gà
Bao 25kg
363000
001662
Gà 3 tuần-2 tháng tuổi
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho gà
Bao 25kg
353000
001663
Gà 2 tháng - xuất chuồng
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn cho gà
Bao 25kg
318000
001903
Thuốc Regent 800 WG
Thuốc BVTV
Thuốc BVTV
Chai
001909
Thuốc Tilt super (250ml)
Thuốc BVTV
Thuốc BVTV
Chai
205000
001920
Anvil (Chai 1L)
Thuốc BVTV
Thuốc BVTV
Chai
255000
002402
Thuốc Sulfaron-(Gói 5ml)
Thuốc BVTV
Thuốc trừ bệnh
Gói (5ml)
18000
002501
Nominee (50ml)
Thuốc BVTV
Thuốc trừ cỏ
Chai
75000
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Begins With
Ends With
Contains
Does Not Contain
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Before
After
Tomorrow
Today
Yesterday
Next Week
This Week
Last Week
Next Month
This Month
Last Month
Next Quarter
This Quarter
Last Quarter
Next Year
This Year
Last Year
Year To Date
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
Equals
Does Not Equal
Greater Than
Greater Than Or Equal To
Less Than
Less Than Or Equal To
Is Null
Is Not Null
Clear Filter
True
False
Indeterminate
Is Not Null
Bảng giá mặt hàng trái cây
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cam sành loại 1
đ/Kg
5000
Cam sành loại 2
đ/Kg
3000
Quýt đường loại 1
đ/Kg
45000
Bưởi Năm Roi loại 1
đ/Kg
25000
Bưởi Năm Roi loại 2
đ/Kg
15000
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
đ/Kg
40000
Xoài Cát Chu loại 1
đ/Kg
30000
Dưa hấu loại 1
đ/Kg
9000
Thanh Long ruột trắng loại 1
đ/Kg
8000
Chôm chôm Java loại 1
đ/Kg
28000
Chôm chôm Thái loại 1
đ/Kg
60000
Chôm chôm đường
đ/Kg
50000
Nhãn tiêu da bò loại 1
đ/Kg
25000
Sầu riêng cơm vàng hạt lép loại 1
đ/Kg
80000
Sầu riêng KQX loại 1
đ/Kg
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 19/3/2025
Bảng giá mặt hàng thuỷ sản
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Cá tra
đ/Kg
35000
Cá trê lai
đ/Kg
35000
Cá rô nuôi
đ/Kg
40000
Cá basa
đ/Kg
60000
Cá điêu hồng
đ/Kg
60000
Cá lóc đồng
đ/Kg
140000
Cá lóc nuôi
đ/Kg
55000
Cá rô phi
đ/Kg
40000
Tôm càng xanh
đ/Kg
Lươn
đ/Kg
120000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 19/3/2025
Giá mặt hàng gia súc - gia cầm
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn
đ/Kg
45000
Vịt hơi
đ/Kg
75000
Gà Tam hoàng làm sẵn
đ/Kg
70000
Trứng gà công nghiệp
đ/Trứng
2300
Trứng gà ta
đ/Trứng
2500
Trứng vịt
đ/Trứng
2500
Heo hơi
đ/Kg
79000
Thịt heo ba rọi
đ/Kg
140000
Thịt heo nạc
đ/Kg
130000
Thịt heo đùi
đ/Kg
140000
Thịt bò thăn
đ/Kg
260000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 19/3/2025
Bảng giá mặt hàng Rau, Củ
Tên mặt hàng
ĐVT
Tại chợ
Xà lách thường
đ/Kg
30000
Rau diếp cá
đ/Kg
30000
Cải ngọt loại 1
đ/Kg
12000
Cải bẹ xanh loại 1
đ/Kg
12000
Rau muống
đ/Kg
13000
Bí đao
đ/Kg
12000
Dưa leo truyền thống loại 1
đ/Kg
18000
Cà chua thường loại 1
đ/Kg
20000
Hành lá
đ/Kg
19000
Nấm rơm
đ/Kg
90000
Đậu bắp
đ/Kg
13000
V.Long - TP V.Long - Chợ TP Vĩnh Long
Ngày: 19/3/2025
Hổ trợ Online
Liên hệ:
0270.3880191
Đăng ký nhận báo giá qua Zalo:
0376.880210
Thông tin người dùng
User Online:
22
Lượt truy cập:
13.932.189
Truy cập tháng:
98.110
Truy cập tuần:
24.626
User IP:
18.97.14.89