Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá tại nông hộ
|
Lúa Thu Đông hạt dài (tươi) (OM 5451, OM 2717, OM 2718) (Nông dân lấy tiền cọc trước)
|
đ/kg
|
8.000-8.500
|
Cá tra (Các công ty chế biên thủy sản)
|
đ/Kg
|
28.500-29.000
|
Cá điêu hồng (Long Hồ và Tp. Vĩnh Long)
|
đ/Kg
|
51.000-52.000
|
Heo hơi (Trại heo giống)
|
đ/Kg
|
58.000-60.000
|
Bò hơi (Vũng Liêm)
|
đ/Kg
|
85.000-86.000
|
Bưởi 5 Roi (loại xô) (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
6.000-7.000
|
Cam Sành (loại xô) (Tam Bình)
|
đ/Kg
|
3.500-5.000
|
Nhãn edor (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
18.000-20.000
|
Chôm chôm java (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
17.000-18.000
|
Mít Thái (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
26.000-27.000
|
Xà lách xoong (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
39.000-40.000
|
Khoai lang tím Nhật (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
7.800-8.700
|
Chanh không hạt (Bình Minh)
|
đ/kg
|
4.000-8.500
|
Xoài cát núm (loại xô) (Vũng Liêm)
|
đ/kg
|
20.000-27.000
|